Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vomique
|
tính từ
( Noix vomique ) quả mã tiền, hạt mã tiền
danh từ giống cái
đờm khạc ra do sự tụ mủ ở phổi và đi qua phế quản