Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
volute
|
danh từ giống cái
(kiến trúc) hình cuộn (ở đầu cột ở chân rầm cầu thang)
(nghĩa rộng) vật hình cuộn, vật cuồn cuộn
những cuộn khói
sóng cuồn cuộn
(động vật học) ốc cuộn
dạng hình cuộn, dạng cuồn cuộn