Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
voilier
|
danh từ giống đực
thuyền buồm
thợ buồm (may, chữa buồm)
chim bay xa (cũng) oiseau voilier