Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
voiler
|
ngoại động từ
trùm vải (bức tượng...)
trùm khăn
che mạng
che, che đậy
một đám mây đã che mặt trời
che đậy sự thật
ngoại động từ
(hàng hải) trang bị buồm
trang bị buồm cho một con thuyền
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) phình ra (như hình buồm)