Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vivifier
|
ngoại động từ
làm cho có sinh khí
mặt trời làm cho vạn vật có sinh khí
làm sống lại
lịch sử làm sống lại quá khứ
làm cho hoạt động lên, làm cho hoạt bát lên, làm cho phấn chấn lên
hoạt động của anh ấy làm cho cả tập thể phấn chấn lên
phản nghĩa Débiliter , déprimer .