Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vitelline
|
tính từ giống cái
xem vitellin
danh từ giống cái
(sinh vật học, sinh lý học; hoá học) vitelin, chất noãn hoàng
(sinh vật học, sinh lý học) màng noãn hoàng (cũng) membrane vitelline