Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vis-à-vis
|
giới từ
trước mặt, đối diện
trước mặt nhà ga
đối với, so với
thành thực với chính mình
so với nhà anh ấy thì nhà tôi nhỏ bé
phó từ
(từ cũ, nghĩa cũ) đối diện nhau
họ đang đứng đối diện nhau
danh từ giống đực
sự đối diện
một sự đối diện khó chịu
người ngồi đối diện; vật đối diện
nhận xét người đối diện với mình
ghế hai người ngồi đối diện (có hình chữ S)