Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
viril
|
tính từ
(thuộc) nam giới
trai tráng
tuổi trai tráng
hùng tráng; rắn rỏi
thái độ hùng tráng
quyết tâm rắn rỏi
(từ cũ, nghĩa cũ) dương vật
(sử học) áo tráng niên (cổ La Mã)
phản nghĩa Efféminé , féminin .