Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
violette
|
tính từ giống cái
xem violet
danh từ giống cái
hoa tím
một bó hoa tím
(có) màu hoa tím
gỗ có màu hoa tím
kín đáo, thận trọng