Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
victorieux
|
tính từ
thắng trận, chiến thắng
đội quân chiến thắng
thắng
đảng thắng trong bầu cử, đảng thắng cử
(thể dục thể thao) đội thắng
thắng lợi; hoan hỉ
vẻ hoan hỉ
phản nghĩa Battu , perdant , vaincu .