Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vexillaire
|
tính từ
(thực vật học) (thuộc) cánh cờ
tiền khai hoa cánh cờ
danh từ giống đực
(sử học) lính cầm cờ (cổ La Mã)