Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
verticale
|
tính từ giống cái
xem vertical
danh từ giống cái
phương thẳng đứng, vị trí thẳng đứng
đường thẳng đứng
thẳng đứng
leo thẳng đứng một vách đá