Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ventru
|
tính từ
sệ bụng
người sệ bụng
phình bụng
cái bình phình bụng
danh từ giống đực
người sệ bụng