Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ventilation
|
danh từ giống cái
sự thông gió, sự thông hơi, sự thông khí
sự thông hơi tự nhiên
sự thông gió có lọc
sự thông gió hệ kín/sự thông gió hệ hở
(y học) sự thông khí phổi
(luật học, pháp lý) sự định giá từng thứ một (khi bán gộp)
(kinh tế) sự phân, sự phân bố (một món tiền vào nhiều tài khoản khác nhau)