Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vendange
|
danh từ giống cái
sự hái nho
nho hái
ép nho hái
( số nhiều) mùa hái nho, vụ hái nho