Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
veiné
|
tính từ
nổi tĩnh mạch, nổi gân
bàn tay nổi gân
có vân (gỗ đá)
nổi gân (lá)
(ngành mỏ) thành vỉa; có vỉa
(nghĩa bóng) lẫn lộn
thổ ngữ ý lẫn lộn tiếng Pháp