Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vaste
|
tính từ
rộng
một cánh đồng rộng
một cái áo khoác rộng
trán rộng
có kiến thức rất rộng
(giải phẫu) cơ rộng
Phản nghĩa Exigu , petit
đông đảo, lớn
một tập hợp đông đảo các nhà cách mạng
một công cuộc kinh doanh lớn
(thân mật) quá đáng; quá chừng
thật là một chuyện đùa quá đáng
danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ rộng
cơ rộng trong
cơ rộng ngoài