Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
valseuse
|
danh từ giống cái
xem valseur
( số nhiều, (thông tục)) hòn dái, tinh hoàn