Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
valseur
|
danh từ giống đực
người nhảy van
(thân mật) người không kiên định, người không đáng tin