Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vagabond
|
tính từ
lang thang, lêu lổng, nay đây mai đó
sống lang thang
(nghĩa bóng) bất định, vu vơ
trí tưởng tượng vu vơ
danh từ giống đực
kẻ đi lang thang, kẻ lêu lổng; tên du đãng