Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vacuité
|
danh từ giống cái
sự rỗng
sự trống rỗng (về tinh thần)
sự trống rỗng của cuộc sống những kẻ ăn không ngồi rồi
Phản nghĩa Plénitude