Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vétilleux
|
tính từ
(văn học) tỉ mẩn
đầu óc tỉ mẩn
người tỉ mẩn