Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
urique
|
tính từ
( Acide urique ) (hoá học) axit uric
(y học) sỏi axit uric