Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
urinaire
|
tính từ
(thuộc) nước tiểu; (thuộc đường) niệu
rò niệu
đường niệu