Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
u
|
danh từ giống đực
u (mẫu tự thứ hai mươi mốt trong bảng chữ cái)
một chữ u nhỏ, một chữ u thường
một chữ u hoa ( U)
( U ) (hoá học) uran (ký hiệu)
en U
(có) hình U
ống hình U