Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
troupe
|
danh từ giống cái
đàn (thú)
đàn khỉ
gánh hát; đoàn
đoàn ca hát
(quân sự) đội quân; quân đội, bộ đội
tập trung quân đội
tinh thần của bộ đội
(từ cũ, nghĩa cũ) lũ. bọn
lũ ăn cắp
xem enfant
cả đàn, cả bọn
cả đàn thú