Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
trouillomètre
|
danh từ giống đực
(thông tục) ( Avoir le trouillomètre à zéro ) sợ tái người đi