Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
triangulaire
|
tính từ
(có hình) tam giác
đáy tam giác
cơ tam giác
tay ba, chọi ba
quan hệ tay ba
bầu cử chọi ba (có ba người ứng cử)