Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
trembleur
|
danh từ giống đực
(điện học) bộ phối điện
(y học, thân mật) người bị liệt rung
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) người hay run sợ, người nhát
anh ấy không bỏ đi như một người nhát
tính từ
(nghĩa ít dùng) run sợ
một tình nhân run sợ