Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
trembler
|
nội động từ
run, run rẩy
sợ run lên
chân run rẩy
run run
giọng các cụ già run run
rung
cửa kính rung
chập chờn
ánh sáng chập chờn
(nghĩa bóng) run sợ, lo sợ
tôi lo sợ anh ấy gặp một hiểm hoạ
ghê quá, đáng sợ quá
xem feuille