Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
trajet
|
danh từ giống đực
quãng đường, đường đi
Le trajet de Hanoï à Haïphong
quãng đường từ Hà Nội xuống Hải Phòng
quãng đường ba ki-lô-mét
(giải phẫu) đường đi của dây thần kinh
hành trình khứ hồi
đường cắt
vệt đi của chớp
đường lan truyền của sóng
đường đi của ánh sáng