Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
trajectoire
|
danh từ giống cái
đường đạn
đường đạn bay là, đường đạn bắn ngang
đường đạn thoải
quỹ đạo
quỹ đạo của một hành tinh
thay đổi quỹ đạo
quỹ đạo hạ cánh
quỹ đạo xạ kích
quỹ đạo định sẵn
quỹ đạo chuẩn