Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tourbillonnement
|
danh từ giống đực
sự xoáy
bụi xoáy lên
(nghĩa bóng) sự quay cuồng của công việc kinh doanh