Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tortueusement
|
phó từ
ngoằn ngoèo, ngoắt ngoéo
sông chảy ngoằn ngoèo
hành động ngoắt ngoéo