Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tombeur
|
danh từ giống đực
(thân mật) người đánh ngã (địch thủ)
người thắng
kẻ quyến rũ gái (cũng) tombeur de femmes