Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tison
|
danh từ giống đực
mẫu củi cháy dở
một vài mẫu củi cháy dở còn đỏ trong lò sưởi
diêm gió thổi không tắt (cũng) allumette tison
(nghĩa bóng) mối tình tàn lụi
ru rú ở xó lò sưởi
chọn con đường nguy hiểm nhất để thành công