Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tignasse
|
danh từ giống cái
tóc bù xù
(thân mật) mái tóc, tóc
hắn nắm lấy tóc chị ta