Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
temporel
|
tính từ
(triết học) (thuộc) thời gian
quan niệm về thời gian
nhất thời không vĩnh viễn
sự tồn tại nhất thời của các sinh vật
(thuộc) vật chất
những tài sản vật chất
(tôn giáo) thế tục
quyền lực thế tục (của giáo hoàng)
(ngôn ngữ học) chỉ thời
phản nghĩa Eternel , intemporel ; spirituel .
danh từ giống đực
quyền thế tục
sự tách biệt quyền thế tục và quyền tinh thần, sự tách biệt thế quyền và thần quyền