Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
taud
|
danh từ giống đực (giống cái taude )
(hàng hải) vải che (che thuyền khi mưa)
bao buồm
đồng âm tau , taux , tôt