Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tau
|
danh từ giống đực
tô (chữ cái Hy Lạp)
hình chữ T (ở huy hiệu)
đồng âm taud , taux , tôt