Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tapageur
|
tính từ
ồn ào
một đứa trẻ ồn ào
loè loẹt
y phục loè loẹt
làm cho xôn xao
cuộc tình duyên làm xôn xao
danh từ
kẻ làm huyên náo, kẻ gây náo động