Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tannée
|
tính từ giống cái
xem tanné
danh từ giống cái
(thân mật) trận đòn
bị một trận đòn
(nghĩa bóng) thất bại hoàn toàn, thất bại nặng nề