Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
talus
|
danh từ giống đực
đất dốc
sườn dốc, bờ dốc
cắt vát
(địa lí; địa chất) sườn lục địa
danh từ giống đực
(giải phẫu) gót
tính từ
( Pieds talus ) bàn chân vẹo gót