Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
taillade
|
danh từ giống cái
vết đứt
bị đứt khi cạo mặt
vết rạch
vết rạch ở thân cây
đường lê (ở áo, cho thấy lớp lót hoặc áo trong)