Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tôlerie
|
danh từ giống cái
sự làm tôn, kĩ thuật làm tôn
xưởng làm tôn
sự buôn bán tôn
đồ bằng tôn; bộ phận bằng tôn
bộ phận bằng tôn của ô-tô