Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
syndicaliste
|
tính từ
(thuộc) phong trào công đoàn (nghiệp đoàn)
phong trào công đoàn (nghiệp đoàn)
danh từ
người hoạt động công đoàn (nghiệp đoàn)