Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sympathie
|
danh từ giống cái
thiện cảm, cảm tình
có thiện cảm với ai
sự thông cảm
sự tỏ tình thông cảm
(từ cũ, nghĩa cũ) sự giao cảm
(từ cũ, nghĩa cũ) khả năng kết hợp; ái lực
khả năng kết hợp của vàng và thủy ngân