Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
suspensif
|
tính từ
đình chỉ
quyền phủ quyết đình chỉ
(ngôn ngữ học) chấm lửng