Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
suspens
|
tính từ giống đực
(tôn giáo) bị treo chức
linh mục bị treo chức
chưa giải quyết, treo đấy
việc chưa giải quyết, việc treo đấy
do dự, lưỡng lự
lơ lửng
khói lẫn bụi lơ lửng
danh từ giống đực
như suspense 2
sự chờ đợi, sự lưỡng lự