Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sucette
|
danh từ giống cái
kẹo mút
đầu vú giả (cho trẻ em mút)
(thông tục) thích rượu